Chống sét cấp 1+2+3 B25VT/150-S/PN50 AC 1 pha dòng cắt 120kA
Mô tả
Chống sét cấp 1+2+3 B25VT/150-S/PN50 AC 1 pha dòng cắt 120kA
Chống sét cấp 1 (Type 1)
Thiết bị cắt sét giúp cắt lọc xung sét trực tiếp xuống đất. Xung sét chuẩn dùng trong quá trình test là 10/350us ( test class I), bảo vệ tủ msb, tủ chính sau máy biến áp. Cắt dòng xung sét trực tiếp cường độ lớn: 120kA, 160kA, 200kA, 250kA, 300kA, 350kA, 400kA, 450kA, 500kA
Chống sét cấp 2 (Type 2)
Cắt lọc xung sét do dòng sét cảm ứng gây ra. Sử dụng chuẩn xung 8/20us để test (test class II) bảo vệ tủ phân phối đến các phụ tải. Cắt xung sét lan truyền cường độ trung bình: 10kA, 20kA, 30kA, 40kA, 50kA, 65kA, 75kA, 80kA, 100kA
Chống sét cấp 3 (Type 3)
Cắt lọc xung sét do dòng sét còn dư sau chống sét cấp 2. Sử dụng chuẩn xung 8/20us để test (test class II) bảo vệ thiết bị điện tử nhạy cảm trong dân dụng và công nghiệp. Cắt xung sét lan truyền cường độ nhỏ: 1kA, 2kA, 3kA, 5kA, 10kA
Chống sét cấp 1+2+3 | B25VT/150-S/PN50 |
Cấu hình đấu nối | 02 pha, 01 dây + nối đất |
Tính tương thích với mạng điện | TN-C, TN-C-S, TN-S, TT. |
Chế độ bảo vệ | L-N và N-PE |
Điện áp định mức | 150Vac |
Tần số làm việc | 50Hz |
Điện áp hoạt động liên tục cực đại (Max Continuous Operating Voltage) | 150Vac |
Điện áp cách ly (Stand-off Voltage) | ≥ 0.8kV (L-N) |
≥ 1.5kV (N-PE) | |
Khả năng tản xung sét tổng (Aggregate Surge Rating) | ≥ 200kA 8/20µs (L-N) |
Khả năng tản xung sét cực đại (Max Discharge Current) | 50kA 8/20µs (L-N) |
100kA 10/350µs (N-PE) | |
Khả năng tản xung sét định mức (Nominal Discharge Current) | ≥ 25kA 8/20µs |
Khả năng chịu đựng xung sét (Impulse Current) | ≥ 25kA 10/350µs (L-N) |
≥ 50kA 10/350µs (L-PE) | |
Công nghệ chống sét | L-N: MOV/Sillicon. |
N-PE: TSG (Triggered Spark Gap). | |
Hiển thị trạng thái (khả năng và chất lượng) của thiết bị | RED- Failure |
Mức bảo vệ điện áp (Voltage Protection Level) | ≥ 0.8kV (L-N) |
≥ 1.5kV (N-PE) | |
Dòng bảo vệ (Back-up Overcurrent Protection) | ≥ 100A |
Vật liệu làm vỏ thiết bị | Nhựa |
Cấp bảo vệ | IP20 |
Nhiệt độ làm việc | Tối thiểu từ -350C đến 550C |
Tiêu chuẩn đáp ứng | EN/IEC 61643-11 |
Lắp đặt | Trong tủ phân phối ,tủ điều khiển…. |
Đo kiểm chất lượng | Có đầy đủ CO, CQ, Test Report, chứng chỉ ETI |
Tài liệu kỹ thuật |
Bảng vẽ chống sét cấp 1+2+3 B25VT/150-S/PN50
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.